Có 4 kết quả:

共时 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ共時 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ共識 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ共识 gòng shí ㄍㄨㄥˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) synchronic
(2) concurrent

Từ điển Trung-Anh

(1) synchronic
(2) concurrent

Từ điển Trung-Anh

(1) common understanding
(2) consensus

Từ điển Trung-Anh

(1) common understanding
(2) consensus